1 | | "Khun Chương" khảo dị/ Quán Vi Miên . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018. - 899tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M163153, VV017143, VV82252 |
2 | | A Chât: Sử thi dân tộc Ta - Ôi/ Kê Sửu biên soạn . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 2012. - 698tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM20871, M136689, M136690, M136691, PM031871, VL47271, VL47272, VV009597 |
3 | | Achât: Sử thi của dân tộc Ta-Ôi: Song ngữ Ta-Ôi - Việt/ Kê Sửu. Q. 1 . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 550tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV76390 |
4 | | Achât: Sử thi của dân tộc Ta-Ôi: Song ngữ Ta-Ôi - Việt/ Kê Sửu. Q. 2 . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 462tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV76391 |
5 | | Anaow Jaoh Raong: Sử thi Ra Glai/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang: biên soạn . - H. Văn hóa thông tin, 2014. - 407tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV74992 |
6 | | Bài ca chàng Đam San: Sử thi - Khan Êđê/ Linh Nga Niêkđăm, y Khem, Y Wang Mlô Diôn Du: dịch . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 367tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL42651 |
7 | | Bảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên/ Vũ Quang Dũng biên soạn . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 487tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV019479 |
8 | | Bi kịch Hy Lạp Prômêtê bị xiềng/ Ex-Khin; Hoàng Hữu Đản: dịch; Nguyễn Văn Khỏa: giới thiệu . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983. - 79tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28281 |
9 | | Bia Rơven làm hại vợ chồng Set: Song ngữ Bahnar - Việt: Sử thi Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng biên tập, hiệu đính . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 599tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020876 |
10 | | Bing con Tôch cướp Lêng: Sử thi M'Nông/ Điểu Klung hát kể ; Điểu Kâu biên dịch; Sưu tầm, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 679tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020877 |
11 | | Bok Set phát rừng đá của Yang : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt sưu tầm, giới thiệu/ A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ. Q. 1 . - H.: Nxb. Hội nhà văn, 2017. - 679tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV015497, VV80719 |
12 | | Bok Set phát rừng đá của Yang: Sử thi song ngữ Bahnar Việt sưu tầm, giới thiệu/ A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ. Q. 2 . - H.: Nxb. Hội nhà văn, 2017. - 371tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV015498, VV80720 |
13 | | Chương Han - sử thi Thái/ Phan Đăng Nhật,Nguyễn Ngọc Tuấn: đồng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2003. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM3869, DM3870, M100589, VL27254, VL27255 |
14 | | Chương Han/ Vương Trung . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 455tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL38906, VL38907 |
15 | | Cối xay thần Xam pô: Sử thi Phần Lan KaLêVaLa/ Bùi Việt Hòa dịch; Lương Xuân Đoàn họa sĩ . - H.: Mỹ thuật, 1999. - 80tr.: tranh; 21cm Thông tin xếp giá: TN10871, TN10872, TN10873, TN10874, TN10875 |
16 | | Cơi Masrĩnh và Mỏq Vila: Akhàt fucar raglai/ Charnaliaq Riya Tỉeng; Trần Kiêm Hoàng . - H.: Khoa học xã hội, 2010. - 291tr..; 21cm Thông tin xếp giá: VL37605 |
17 | | Cướp Rling Mưng, Meng Con Trôk: Sử thi M'nông/ Me Jéch hát kể; Điểu Kâu biên dịch; Sưu tầm, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 651tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020266 |
18 | | Dăm Tiông chàng Dăm Tiông/ Trương Bi, Kna Wơn: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 639tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21941, PM034735 |
19 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao sưu tầm và biên dịch . - H.: Kim Đồng, 2003. - 47tr; 19cm Thông tin xếp giá: MTN44930, MTN44931 |
20 | | Đẻ đất đẻ nước : Tiếng Việt , tiếng Mường ghi trọn ở Hòa Bình / Trương Sỹ Hùng , Bùi Thiện. Tập 1 . - H. : Văn hóa thông tin, 1995. - 988tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.002518 |
21 | | Đẻ đất đẻ nước : Tiếng Việt , tiếng Mường ghi trọn ở Hòa Bình / Trương Sỹ Hùng , Bùi Thiện. Tập 2 . - H. : Văn hóa thông tin, 1995. - 1015tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.002519 |
22 | | Đi tìm một bản sử thi Khun Chương đầy đủ/ Quán Vi Miên sưu tầm, biên soạn và giới thiệu . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 407tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV014131, VV79332 |
23 | | Già làng và trường ca sử thi trong văn hóa Tây Nguyên/ Linh Nga Niê Kdam . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 346tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV011787, VV73130 |
24 | | Giông đội lốt xấu xí: Sử thi Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng sưu tầm, biên soạn; A Lưu diễn xướng; A Jar phiên âm và dịch nghĩa . - H.: Văn hóa dân tộc, 2019. - 563tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M167075, VV018590, VV83730 |
25 | | Giông thử thách - Sử thi Bana: Sưu tầm, giới thiệu/ Phan Thị Hồng . - H.: Nxb.Hội nhà văn, 2017. - 339tr.; 21cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VV015475, VV80697 |
26 | | Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê/ Đỗ Hồng Kỳ: biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 499tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV76398 |
27 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ba Na/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn giới thiệu . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 639tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M175397, VV021159, VV86979 |
28 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên: Sử thi Chăm - Ra Giai - Xơ Đăng/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn giới thiệu . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 495tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020424 |
29 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ê Đê/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn giới thiệu . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020423 |
30 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn giới thiệu . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - nhiều tập; 21cm |